Có 2 kết quả:
氢净合成油 qīng jìng hé chéng yóu ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ ㄏㄜˊ ㄔㄥˊ ㄧㄡˊ • 氫淨合成油 qīng jìng hé chéng yóu ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ ㄏㄜˊ ㄔㄥˊ ㄧㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
hydrogenated oil
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
hydrogenated oil
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0